Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
9701 | Phân Tích Nhân Tử | 18a^4-9a^2+7a | |
9702 | Phân Tích Nhân Tử | 18b^2+24bd+8d^2 | |
9703 | Phân Tích Nhân Tử | 18b^4-33b^2+14 | |
9704 | Phân Tích Nhân Tử | 18d^6-6d^6+3d | |
9705 | Phân Tích Nhân Tử | 18k^2-50 | |
9706 | Phân Tích Nhân Tử | 18n^2+112n+24 | |
9707 | Phân Tích Nhân Tử | 18r^2+12ry-3*r-2*y | |
9708 | Phân Tích Nhân Tử | 18u^7w^8+12uw^4e^2 | |
9709 | Phân Tích Nhân Tử | 18v^3+33v^2-105v | |
9710 | Phân Tích Nhân Tử | 18v^9 | |
9711 | Phân Tích Nhân Tử | 18w^2z-2z | |
9712 | Phân Tích Nhân Tử | 18y^2+48y+32 | |
9713 | Phân Tích Nhân Tử | 18y^2-23y-6 | |
9714 | Phân Tích Nhân Tử | 18y^2-24y+8 | |
9715 | Phân Tích Nhân Tử | 18y^3-12y^2+2y | |
9716 | Phân Tích Nhân Tử | 18y^3-23+y+7 | |
9717 | Phân Tích Nhân Tử | 18y^3-24y^2+12y | |
9718 | Phân Tích Nhân Tử | 18y^3-63y-9y | |
9719 | Phân Tích Nhân Tử | 18y^4+30y^3 | |
9720 | Phân Tích Nhân Tử | 18y^5-32y^3 | |
9721 | Phân Tích Nhân Tử | 18y^8+3v^7-36v^6 | |
9722 | Phân Tích Nhân Tử | 18z^2-63z-36 | |
9723 | Phân Tích Nhân Tử | -18+b/6=2 | |
9724 | Phân Tích Nhân Tử | 18÷(-9) | |
9725 | Phân Tích Nhân Tử | 180a^2-5 | |
9726 | Phân Tích Nhân Tử | 18000(0.08/2)^5 | |
9727 | Phân Tích Nhân Tử | 18-2Q | |
9728 | Phân Tích Nhân Tử | 18-8P^2 | |
9729 | Phân Tích Nhân Tử | 18b+15y-18 | |
9730 | Phân Tích Nhân Tử | -18m-16 | |
9731 | Phân Tích Nhân Tử | 18m-m | |
9732 | Phân Tích Nhân Tử | 18p+22 | |
9733 | Phân Tích Nhân Tử | 18y-5-8y+7 | |
9734 | Phân Tích Nhân Tử | 19*sin(28) | |
9735 | Phân Tích Nhân Tử | 19.1*19.1*19.1*19.1 | |
9736 | Phân Tích Nhân Tử | 19 4/5-6 9/10 | |
9737 | Phân Tích Nhân Tử | 19a^2+22b^2 | |
9738 | Phân Tích Nhân Tử | 192y^3+81z^3 | |
9739 | Phân Tích Nhân Tử | 192y^4+3y | |
9740 | Phân Tích Nhân Tử | 19-20t+t^2 | |
9741 | Phân Tích Nhân Tử | 19t-t | |
9742 | Phân Tích Nhân Tử | 19u-9-13u+43 | |
9743 | Phân Tích Nhân Tử | 19y-2*(y-2) | |
9744 | Phân Tích Nhân Tử | 1c+4d+3c+8 | |
9745 | Phân Tích Nhân Tử | 2-r-4 | |
9746 | Phân Tích Nhân Tử | 15n^2-35n-200 | |
9747 | Phân Tích Nhân Tử | 15p^2+15q+4p^2 | |
9748 | Phân Tích Nhân Tử | 15p^3+18p^2+25p+30 | |
9749 | Phân Tích Nhân Tử | 15r^2+3r+2 | |
9750 | Phân Tích Nhân Tử | 15r^3-25r^2-24r+40 | |
9751 | Phân Tích Nhân Tử | 15r^4+66r^3-45r^2 | |
9752 | Phân Tích Nhân Tử | 15u^8+17u^8 | |
9753 | Phân Tích Nhân Tử | 15w^2-1w-2 | |
9754 | Phân Tích Nhân Tử | 15w^2-20wz+24w-32z | |
9755 | Phân Tích Nhân Tử | 15w^4-39w^3+18w^2 | |
9756 | Phân Tích Nhân Tử | 15x^2-11x-2 | |
9757 | Phân Tích Nhân Tử | 15y^2+25y^3 | |
9758 | Phân Tích Nhân Tử | 15y^2+29yz-14z^2 | |
9759 | Phân Tích Nhân Tử | 15y^2-49y-22 | |
9760 | Phân Tích Nhân Tử | 15y^2-50y-40 | |
9761 | Phân Tích Nhân Tử | 15y^2-7y-4 | |
9762 | Phân Tích Nhân Tử | 15y^3-y^2-15y^3 | |
9763 | Phân Tích Nhân Tử | 15y^3-40y^2-175y | |
9764 | Phân Tích Nhân Tử | 15z^3-3z^2+10z-2 | |
9765 | Phân Tích Nhân Tử | 1500-9 9/10 | |
9766 | Phân Tích Nhân Tử | -150a-100b | |
9767 | Phân Tích Nhân Tử | 15-4 5/6 | |
9768 | Phân Tích Nhân Tử | 15a+3-9a | |
9769 | Phân Tích Nhân Tử | 15am+12an+10bm+8bn | |
9770 | Phân Tích Nhân Tử | 15c+d-17c+10d | |
9771 | Phân Tích Nhân Tử | 15g+20h | |
9772 | Phân Tích Nhân Tử | 15m+35 | |
9773 | Phân Tích Nhân Tử | -15n-6 | |
9774 | Phân Tích Nhân Tử | 15q+32+9qq-8 | |
9775 | Phân Tích Nhân Tử | 15*y-7=368 | |
9776 | Phân Tích Nhân Tử | 15y+10y^3 | |
9777 | Phân Tích Nhân Tử | 15z-20y-30 | |
9778 | Phân Tích Nhân Tử | 15z+12 | |
9779 | Phân Tích Nhân Tử | 15z-10z | |
9780 | Phân Tích Nhân Tử | 16 1/4-7 5/8 | |
9781 | Phân Tích Nhân Tử | 16 2/7-14/35 | |
9782 | Phân Tích Nhân Tử | 16.8-v-6v | |
9783 | Phân Tích Nhân Tử | 16(3k-y)^2-81y^2 | |
9784 | Phân Tích Nhân Tử | 16a^7b^11c^15-a^11b^15c^7 | |
9785 | Phân Tích Nhân Tử | 16c^3y+12z^2-8c^4y | |
9786 | Phân Tích Nhân Tử | 16m^2n^2-9p^2 | |
9787 | Phân Tích Nhân Tử | 16m^2-25n^2 | |
9788 | Phân Tích Nhân Tử | 16m^3-108m^2+72m | |
9789 | Phân Tích Nhân Tử | 16n^2+24n+9 | |
9790 | Phân Tích Nhân Tử | 16n^4-1 | |
9791 | Phân Tích Nhân Tử | 16p^2-q^2 | |
9792 | Phân Tích Nhân Tử | 16p^3-20p^2+36p-45 | |
9793 | Phân Tích Nhân Tử | 16p^4+49p^3q+3p^2q^2 | |
9794 | Phân Tích Nhân Tử | 16r^2-100 | |
9795 | Phân Tích Nhân Tử | 16r^2-9r | |
9796 | Phân Tích Nhân Tử | 16s^2+4s | |
9797 | Phân Tích Nhân Tử | 16s^2-80s+100 | |
9798 | Phân Tích Nhân Tử | 16s^4-t^4 | |
9799 | Phân Tích Nhân Tử | -16t^2+2704 | |
9800 | Phân Tích Nhân Tử | -16t^2+36t+360 |